Trang chủ201490 • KOSDAQ
add
Me 2 On Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.872,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.843,00 ₩ - 1.875,00 ₩
Phạm vi một năm
1.610,00 ₩ - 2.710,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
56,50 T KRW
Số lượng trung bình
137,04 N
Tỷ số P/E
104,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,19 T | -19,86% |
Chi phí hoạt động | 9,61 T | -8,59% |
Thu nhập ròng | -4,12 T | -1.592,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,59 | -2.012,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,09 T | -58,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,12 T | 10,95% |
Tổng tài sản | 291,05 T | 11,58% |
Tổng nợ | 51,23 T | 46,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 239,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,12 T | -1.592,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,58 T | -48,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,14 T | -111,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,55 T | -451,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,44 T | -161,61% |
Dòng tiền tự do | 1,54 T | 145,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
43