Trang chủ201490 • KOSDAQ
add
Me 2 On Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.843,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.820,00 ₩ - 1.845,00 ₩
Phạm vi một năm
1.610,00 ₩ - 3.480,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
56,01 T KRW
Số lượng trung bình
47,76 N
Tỷ số P/E
13,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,15 T | -15,83% |
Chi phí hoạt động | 8,79 T | 0,67% |
Thu nhập ròng | 1,06 T | -63,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,78 | -57,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,69 T | -58,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,37 T | -8,22% |
Tổng tài sản | 271,29 T | 12,33% |
Tổng nợ | 40,55 T | 39,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 230,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 T | -63,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,28 T | -43,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,31 T | 191,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,87 T | -997,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,86 T | 232,47% |
Dòng tiền tự do | 4,06 T | -41,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
43