Trang chủ2014 • TPE
add
Chung Hung Steel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
19,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
18,95 NT$ - 19,55 NT$
Phạm vi một năm
17,20 NT$ - 29,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
27,20 T TWD
Số lượng trung bình
5,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,71 T | -28,67% |
Chi phí hoạt động | 116,22 Tr | -5,52% |
Thu nhập ròng | -609,00 Tr | -456,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,08 | -682,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,42 | -425,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -673,99 Tr | -402,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,27 T | -8,92% |
Tổng tài sản | 32,20 T | -5,16% |
Tổng nợ | 17,46 T | -2,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -609,00 Tr | -456,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -133,42 Tr | -123,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,25 Tr | 100,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,64 Tr | 97,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -145,81 Tr | -24,66% |
Dòng tiền tự do | -49,94 Tr | 10,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.156