Trang chủ2015 • TPE
add
Feng Hsin Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
61,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
60,60 NT$ - 61,60 NT$
Phạm vi một năm
54,10 NT$ - 87,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
35,71 T TWD
Số lượng trung bình
846,56 N
Tỷ số P/E
14,52
Tỷ lệ cổ tức
5,70%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,69 T | -4,29% |
Chi phí hoạt động | 219,58 Tr | -0,39% |
Thu nhập ròng | 643,42 Tr | 0,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,41 | 4,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,11 | 0,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 T | -1,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | -17,68% |
Tổng tài sản | 26,69 T | -1,33% |
Tổng nợ | 4,43 T | -13,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 581,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 643,42 Tr | 0,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 685,22 Tr | 17,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -181,50 Tr | -197,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -223,81 Tr | -96,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 279,91 Tr | -31,04% |
Dòng tiền tự do | 368,97 Tr | 21,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
985