Trang chủ2017 • TPE
add
Quintain Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,77 NT$
Mức chênh lệch một ngày
9,74 NT$ - 9,90 NT$
Phạm vi một năm
8,21 NT$ - 16,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,37 T TWD
Số lượng trung bình
555,27 N
Tỷ số P/E
36,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 808,43 Tr | 19,00% |
Chi phí hoạt động | 104,74 Tr | 4,27% |
Thu nhập ròng | -94,69 Tr | -15,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,71 | 2,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -88,93 Tr | 1,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 T | 249,33% |
Tổng tài sản | 13,24 T | 19,74% |
Tổng nợ | 6,24 T | 40,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 427,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -94,69 Tr | -15,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -224,67 Tr | -243,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -614,79 Tr | -484,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 511,42 Tr | 158,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -328,04 Tr | 60,39% |
Dòng tiền tự do | -158,91 Tr | -190,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 7, 1973
Trang web
Nhân viên
714