Trang chủ201872 • SHE
add
China Merchants Port Group Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
12,06 $
Mức chênh lệch một ngày
11,92 $ - 12,04 $
Phạm vi một năm
8,65 $ - 13,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,28 T CNY
Số lượng trung bình
366,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,96 T | -0,77% |
Chi phí hoạt động | 1,15 T | 37,67% |
Thu nhập ròng | 780,19 Tr | 84,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,68 | 86,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 T | -22,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,32 T | 8,07% |
Tổng tài sản | 201,52 T | 1,49% |
Tổng nợ | 73,36 T | 0,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 780,19 Tr | 84,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,61 T | -2,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -828,83 Tr | -288,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -714,12 Tr | 53,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,08 T | -27,45% |
Dòng tiền tự do | 3,02 T | -21,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 7, 1990
Trang web
Nhân viên
15.152