Trang chủ2020 • TPE
add
Mayer Steel Pipe Corp
Giá đóng cửa hôm trước
27,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
27,35 NT$ - 27,95 NT$
Phạm vi một năm
21,80 NT$ - 35,33 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,41 T TWD
Số lượng trung bình
883,82 N
Tỷ số P/E
8,97
Tỷ lệ cổ tức
7,93%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | -19,67% |
Chi phí hoạt động | 63,57 Tr | -27,28% |
Thu nhập ròng | 66,15 Tr | -84,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,67 | -80,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,35 Tr | 7,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 881,41 Tr | -30,30% |
Tổng tài sản | 8,29 T | 10,78% |
Tổng nợ | 3,70 T | 8,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 267,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,15 Tr | -84,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -192,36 Tr | -152,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,07 Tr | -134,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 251,84 Tr | 314,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,52 Tr | -87,40% |
Dòng tiền tự do | -290,04 Tr | -63,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
431