Trang chủ2023 • TPE
add
Yieh Phui Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,65 NT$ - 15,85 NT$
Phạm vi một năm
12,70 NT$ - 17,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
30,96 T TWD
Số lượng trung bình
2,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,83 T | -3,16% |
Chi phí hoạt động | 1,45 T | 4,26% |
Thu nhập ròng | -775,52 Tr | -78,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,35 | -84,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,05 T | -18,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,22 T | 12,19% |
Tổng tài sản | 101,35 T | -1,32% |
Tổng nợ | 62,02 T | 1,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -775,52 Tr | -78,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,45 T | 57,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -892,02 Tr | -224,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 832,60 Tr | 193,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,31 T | 963,86% |
Dòng tiền tự do | 1,20 T | 20,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
3.547