Trang chủ2023 • TPE
add
Yieh Phui Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,10 NT$ - 15,30 NT$
Phạm vi một năm
13,14 NT$ - 19,56 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
30,26 T TWD
Số lượng trung bình
1,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,29%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,74 T | -11,49% |
Chi phí hoạt động | 1,20 T | -10,28% |
Thu nhập ròng | -764,36 Tr | -1.724,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,57 | -1.977,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -199,77 Tr | -118,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,42 T | -8,21% |
Tổng tài sản | 89,13 T | -4,03% |
Tổng nợ | 59,63 T | -2,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -764,36 Tr | -1.724,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,24 T | 81,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -468,87 Tr | 2,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,08 T | -147,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -282,57 Tr | -16,85% |
Dòng tiền tự do | 1,45 T | 664,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
3.547