Trang chủ2025 • TPE
add
Chien Shing Stainless Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
18,35 NT$ - 19,45 NT$
Phạm vi một năm
14,74 NT$ - 23,86 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,47 T TWD
Số lượng trung bình
490,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,54 Tr | -38,48% |
Chi phí hoạt động | 12,48 Tr | 47,21% |
Thu nhập ròng | -104,66 Tr | -2.827,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,73 | -4.648,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -85,30 Tr | -69,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 328,13 Tr | -37,42% |
Tổng tài sản | 1,65 T | -11,27% |
Tổng nợ | 100,97 Tr | 128,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -104,66 Tr | -2.827,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -338,85 Tr | -61,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 202,30 Tr | 311,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,82 Tr | 55,50% |
Dòng tiền tự do | -378,86 Tr | 14,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
65