Trang chủ2027 • TPE
add
Ta Chen Stainless Pipe Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
41,65 NT$ - 43,00 NT$
Phạm vi một năm
28,80 NT$ - 53,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
101,87 T TWD
Số lượng trung bình
25,54 Tr
Tỷ số P/E
27,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,30 T | -1,90% |
Chi phí hoạt động | 2,86 T | 10,76% |
Thu nhập ròng | 1,25 T | 174,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,86 | 180,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,54 | 170,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,72 T | 26,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,10 T | -31,34% |
Tổng tài sản | 137,75 T | 1,95% |
Tổng nợ | 57,98 T | -4,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,25 T | 174,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,22 T | -43,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,44 T | -266,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,74 T | 60,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,83 T | 15,62% |
Dòng tiền tự do | -4,62 T | -185,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
3.729