Trang chủ2028 • TPE
add
Wei Chih Steel Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,35 NT$ - 17,65 NT$
Phạm vi một năm
16,65 NT$ - 28,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,65 T TWD
Số lượng trung bình
127,21 N
Tỷ số P/E
29,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,20 T | -23,48% |
Chi phí hoạt động | 50,49 Tr | 7,82% |
Thu nhập ròng | 23,44 Tr | -83,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,07 | -78,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,81 Tr | -44,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,12 Tr | -17,76% |
Tổng tài sản | 9,34 T | 9,03% |
Tổng nợ | 4,67 T | 14,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 324,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,44 Tr | -83,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 379,16 Tr | -26,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,51 Tr | 52,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -376,97 Tr | -11,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,33 Tr | -354,91% |
Dòng tiền tự do | 197,36 Tr | -3,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
387