Trang chủ2029 • TPE
add
Sheng Yu Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
23,80 NT$ - 23,95 NT$
Phạm vi một năm
21,65 NT$ - 29,85 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,69 T TWD
Số lượng trung bình
498,77 N
Tỷ số P/E
13,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,72 T | 7,74% |
Chi phí hoạt động | 211,96 Tr | 38,99% |
Thu nhập ròng | 186,12 Tr | 3,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,00 | -4,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 269,78 Tr | -10,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,79 T | -6,29% |
Tổng tài sản | 11,51 T | 5,53% |
Tổng nợ | 1,23 T | 37,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 321,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 186,12 Tr | 3,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,12 Tr | -101,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -947,41 Tr | -933,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,18 Tr | 91,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -920,60 Tr | -183,98% |
Dòng tiền tự do | -110,33 Tr | -112,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
640