Trang chủ2029 • TPE
add
Sheng Yu Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
23,45 NT$ - 23,85 NT$
Phạm vi một năm
23,40 NT$ - 31,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,64 T TWD
Số lượng trung bình
150,60 N
Tỷ số P/E
13,29
Tỷ lệ cổ tức
5,25%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,36 T | 7,49% |
Chi phí hoạt động | 151,88 Tr | 8,37% |
Thu nhập ròng | 83,04 Tr | -62,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,47 | -64,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,10 Tr | -47,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,88 T | 17,73% |
Tổng tài sản | 10,96 T | 1,53% |
Tổng nợ | 927,57 Tr | 4,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 321,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,04 Tr | -62,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 906,94 Tr | 508,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -223,33 Tr | -129,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -375,94 Tr | -5,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 292,27 Tr | 142,92% |
Dòng tiền tự do | 413,39 Tr | 160,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
640