Trang chủ202A • TYO
add
Mamezo Digital Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.273,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.261,00 ¥ - 1.273,00 ¥
Phạm vi một năm
1.000,00 ¥ - 1.764,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,43 T JPY
Số lượng trung bình
108,20 N
Tỷ số P/E
17,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,55 T | — |
Chi phí hoạt động | 364,89 Tr | — |
Thu nhập ròng | 286,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 11,22 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 458,39 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | — |
Tổng tài sản | 3,74 T | — |
Tổng nợ | 1,15 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 28,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 42,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 286,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 11, 2020
Trang web
Nhân viên
808