Trang chủ2030 • TADAWUL
add
Saudi Arabian Refineries Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
60,10 SAR
Mức chênh lệch một ngày
59,50 SAR - 60,60 SAR
Phạm vi một năm
52,50 SAR - 87,20 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
892,50 Tr SAR
Số lượng trung bình
53,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -24,93 Tr | -402,07% |
Chi phí hoạt động | 5,89 Tr | 80,84% |
Thu nhập ròng | -36,48 Tr | -824,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 146,32 | 139,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,82 Tr | -715,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 306,78 Tr | 669,22% |
Tổng tài sản | 360,37 Tr | -18,32% |
Tổng nợ | 16,90 Tr | 134,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 343,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,48 Tr | -824,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,48 Tr | -73,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,88 Tr | -1.238.079,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,92 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,39 Tr | -1.956,64% |
Dòng tiền tự do | -11,50 Tr | -327,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 6, 1960
Trang web