Trang chủ2030 • TADAWUL
add
Saudi Arabian Refineries Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
77,60 SAR
Mức chênh lệch một ngày
77,30 SAR - 78,50 SAR
Phạm vi một năm
67,80 SAR - 98,50 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 T SAR
Số lượng trung bình
131,20 N
Tỷ số P/E
173,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 228,88 N | 665,74% |
Chi phí hoạt động | 2,06 Tr | 47,51% |
Thu nhập ròng | -2,04 Tr | -49,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -889,69 | -126,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,82 Tr | -27,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,02 Tr | -16,61% |
Tổng tài sản | 421,13 Tr | -17,52% |
Tổng nợ | 5,16 Tr | -73,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 415,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,04 Tr | -49,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,56 Tr | 37,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,23 N | 35,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,84 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,63 Tr | 35,36% |
Dòng tiền tự do | -493,06 N | -103,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 6, 1960
Trang web