Trang chủ2030 • TADAWUL
add
Saudi Arabian Refineries Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
61,90 SAR
Mức chênh lệch một ngày
60,75 SAR - 62,30 SAR
Phạm vi một năm
52,50 SAR - 84,20 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
929,25 Tr SAR
Số lượng trung bình
124,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,75 Tr | 2.430,02% |
Chi phí hoạt động | 2,81 Tr | 313,80% |
Thu nhập ròng | 2,08 Tr | 447,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,84 | 113,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,94 Tr | 1.078,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 307,01 Tr | 603,27% |
Tổng tài sản | 363,84 Tr | -19,55% |
Tổng nợ | 18,29 Tr | 311,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 345,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,08 Tr | 447,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,52 Tr | -166,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,63 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,42 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,01 Tr | 297,93% |
Dòng tiền tự do | 1,84 Tr | -57,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 6, 1960
Trang web