Trang chủ2030 • TPE
add
Froch Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
14,30 NT$ - 14,75 NT$
Phạm vi một năm
13,35 NT$ - 19,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,11 T TWD
Số lượng trung bình
173,43 N
Tỷ số P/E
11,70
Tỷ lệ cổ tức
4,86%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,67 T | -6,91% |
Chi phí hoạt động | 193,03 Tr | -2,75% |
Thu nhập ròng | 82,50 Tr | 357,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,08 | 375,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 185,90 Tr | 392,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | -4,83% |
Tổng tài sản | 12,08 T | 0,28% |
Tổng nợ | 6,88 T | -3,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 276,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,50 Tr | 357,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 423,85 Tr | 971,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -253,67 Tr | -175,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -233,13 Tr | -66,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,63 Tr | 72,75% |
Dòng tiền tự do | 113,45 Tr | 279,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
983