Trang chủ2031 • TPE
add
Hsin Kuang Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
43,85 NT$ - 44,50 NT$
Phạm vi một năm
37,00 NT$ - 70,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,29 T TWD
Số lượng trung bình
704,24 N
Tỷ số P/E
9,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,09 T | -0,86% |
Chi phí hoạt động | 135,08 Tr | -24,08% |
Thu nhập ròng | -80,88 Tr | -123,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,98 | -123,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,26 | -124,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 270,84 Tr | 9,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -135,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,69 T | 19,33% |
Tổng tài sản | 29,55 T | 4,23% |
Tổng nợ | 17,20 T | 5,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 321,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -80,88 Tr | -123,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 117,00 Tr | -87,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -575,51 Tr | -796,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 523,59 Tr | 149,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,29 Tr | 130,60% |
Dòng tiền tự do | 321,37 Tr | -51,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
225