Trang chủ2031 • TPE
Hsin Kuang Steel Co. Ltd.
47,70 NT$
12 thg 12, 14:33:44 GMT+8 · TWD · TPE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại TW
Giá đóng cửa hôm trước
48,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
47,10 NT$ - 48,55 NT$
Phạm vi một năm
47,10 NT$ - 70,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,32 T TWD
Số lượng trung bình
851,10 N
Tỷ số P/E
8,21
Tỷ lệ cổ tức
6,29%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
3,36 T-24,33%
Chi phí hoạt động
42,07 Tr-70,07%
Thu nhập ròng
-669,62 Tr-256,42%
Biên lợi nhuận ròng
-19,91-306,75%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
-2,09-257,14%
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
197,46 Tr-18,96%
Thuế suất hiệu dụng
-3,16%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
4,75 T20,13%
Tổng tài sản
30,20 T5,86%
Tổng nợ
17,35 T0,51%
Tổng vốn chủ sở hữu
12,84 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
321,15 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,27
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
1,11%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
1,25%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-669,62 Tr-256,42%
Tiền từ việc kinh doanh
431,09 Tr145,27%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-543,18 Tr-378,50%
Tiền từ hoạt động tài chính
267,16 Tr-66,15%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
154,42 Tr156,10%
Dòng tiền tự do
-1,56 T3,19%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Nhân viên
225
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính