Trang chủ2031 • TPE
add
Hsin Kuang Steel Co. Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
58,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
58,20 NT$ - 59,00 NT$
Phạm vi một năm
45,70 NT$ - 70,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
18,72 T TWD
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
6,32
Tỷ lệ cổ tức
5,15%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,67 T | -5,13% |
Chi phí hoạt động | 213,24 Tr | 61,86% |
Thu nhập ròng | 1,45 T | 231,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,62 | 249,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,52 | 232,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 136,68 Tr | -4,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,53 T | 41,02% |
Tổng tài sản | 31,08 T | 16,90% |
Tổng nợ | 17,14 T | 8,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 321,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,45 T | 231,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -433,52 Tr | -1.012,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,10 Tr | 53,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 220,79 Tr | -20,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -296,01 Tr | -301,76% |
Dòng tiền tự do | -461,42 Tr | -304,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
225