Trang chủ2031 • TPE
add
Hsin Kuang Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
40,15 NT$ - 40,70 NT$
Phạm vi một năm
36,95 NT$ - 65,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,99 T TWD
Số lượng trung bình
700,33 N
Tỷ số P/E
35,95
Tỷ lệ cổ tức
6,18%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,04 T | 45,43% |
Chi phí hoạt động | 114,72 Tr | -38,67% |
Thu nhập ròng | -339,09 Tr | -145,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,73 | -131,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,06 | -145,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 290,52 Tr | 25,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,34 T | -10,37% |
Tổng tài sản | 30,06 T | 2,44% |
Tổng nợ | 18,95 T | 13,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 321,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -339,09 Tr | -145,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -522,67 Tr | -144,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,18 Tr | 13,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 545,88 Tr | 169,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,88 Tr | -109,21% |
Dòng tiền tự do | 157,01 Tr | -83,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
225