Trang chủ2031 • TPE
add
Hsin Kuang Steel Co. Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
48,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
47,10 NT$ - 48,55 NT$
Phạm vi một năm
47,10 NT$ - 70,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,32 T TWD
Số lượng trung bình
851,10 N
Tỷ số P/E
8,21
Tỷ lệ cổ tức
6,29%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,36 T | -24,33% |
Chi phí hoạt động | 42,07 Tr | -70,07% |
Thu nhập ròng | -669,62 Tr | -256,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,91 | -306,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,09 | -257,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 197,46 Tr | -18,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,75 T | 20,13% |
Tổng tài sản | 30,20 T | 5,86% |
Tổng nợ | 17,35 T | 0,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 321,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -669,62 Tr | -256,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 431,09 Tr | 145,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -543,18 Tr | -378,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 267,16 Tr | -66,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 154,42 Tr | 156,10% |
Dòng tiền tự do | -1,56 T | 3,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
225