Trang chủ2032 • TPE
add
Sinkang Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,80 NT$ - 16,25 NT$
Phạm vi một năm
12,05 NT$ - 22,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,06 T TWD
Số lượng trung bình
528,71 N
Tỷ số P/E
30,71
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 768,09 Tr | 15,17% |
Chi phí hoạt động | 26,45 Tr | 7,02% |
Thu nhập ròng | 24,73 Tr | 48,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,22 | 28,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,70 Tr | 24,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,64 Tr | -71,44% |
Tổng tài sản | 2,10 T | 9,31% |
Tổng nợ | 408,02 Tr | 61,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,73 Tr | 48,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -108,49 Tr | -1.405,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,54 Tr | 547,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,95 Tr | -304,49% |
Dòng tiền tự do | -63,94 Tr | -2.051,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
181