Trang chủ2032 • TPE
add
Sinkang Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,55 NT$ - 13,70 NT$
Phạm vi một năm
12,05 NT$ - 19,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 T TWD
Số lượng trung bình
215,70 N
Tỷ số P/E
52,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 739,20 Tr | 1,99% |
Chi phí hoạt động | 23,85 Tr | -21,39% |
Thu nhập ròng | 1,50 Tr | -81,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,20 | -82,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,83 Tr | -251,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 318,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,81 Tr | 0,39% |
Tổng tài sản | 1,96 T | 3,26% |
Tổng nợ | 260,79 Tr | 12,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,50 Tr | -81,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,62 Tr | 69,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -522,00 N | 99,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -435,00 N | 97,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,58 Tr | 88,13% |
Dòng tiền tự do | -10,32 Tr | 86,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
185