Trang chủ2032 • TPE
add
Sinkang Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,80 NT$ - 16,20 NT$
Phạm vi một năm
13,30 NT$ - 20,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,07 T TWD
Số lượng trung bình
471,74 N
Tỷ số P/E
50,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 732,35 Tr | 7,82% |
Chi phí hoạt động | 26,62 Tr | 20,98% |
Thu nhập ròng | 24,46 Tr | 291,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,34 | 277,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,00 Tr | 203,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,39 Tr | -39,42% |
Tổng tài sản | 1,93 T | 1,18% |
Tổng nợ | 233,60 Tr | -6,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,46 Tr | 291,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,86 Tr | -115,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -905,00 N | -730,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -438,50 N | 99,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,20 Tr | -149,87% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
185