Trang chủ203450 • KOSDAQ
add
Union Community Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.520,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.470,00 ₩ - 2.510,00 ₩
Phạm vi một năm
2.315,00 ₩ - 4.155,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
35,34 T KRW
Số lượng trung bình
31,93 N
Tỷ số P/E
10,71
Tỷ lệ cổ tức
2,79%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,04 T | -2,55% |
Chi phí hoạt động | 4,18 T | 8,42% |
Thu nhập ròng | 487,50 Tr | 209,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,86 | 217,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 292,41 Tr | 238,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -40,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,12 T | 38,11% |
Tổng tài sản | 58,54 T | 4,93% |
Tổng nợ | 21,24 T | 19,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 487,50 Tr | 209,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,46 Tr | 102,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -468,02 Tr | 55,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -341,68 Tr | -538,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -908,99 Tr | 50,93% |
Dòng tiền tự do | -477,47 Tr | 77,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
135