Trang chủ2034 • TPE
add
YC Inox Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
22,20 NT$ - 23,20 NT$
Phạm vi một năm
18,15 NT$ - 28,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,84 T TWD
Số lượng trung bình
2,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,09 T | 18,22% |
Chi phí hoạt động | 304,93 Tr | 69,08% |
Thu nhập ròng | -184,30 Tr | 34,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,51 | 44,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,80 Tr | 289,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | 23,34% |
Tổng tài sản | 22,48 T | 22,74% |
Tổng nợ | 11,97 T | 27,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 520,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -184,30 Tr | 34,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 180,90 Tr | -67,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -487,13 Tr | -199,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,74 T | -779,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,03 T | -9.449,15% |
Dòng tiền tự do | -497,70 Tr | -189,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
913