Trang chủ2034 • TPE
add
YC Inox Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
21,80 NT$ - 22,25 NT$
Phạm vi một năm
18,15 NT$ - 28,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,57 T TWD
Số lượng trung bình
1,38 Tr
Tỷ số P/E
227,53
Tỷ lệ cổ tức
4,52%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,63 T | 17,22% |
Chi phí hoạt động | 262,71 Tr | 17,00% |
Thu nhập ròng | 261,63 Tr | 440,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,20 | 361,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | 320,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 334,32 Tr | 8,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | 68,28% |
Tổng tài sản | 23,22 T | 19,40% |
Tổng nợ | 12,43 T | 25,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 520,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 261,63 Tr | 440,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -94,26 Tr | 19,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -335,13 Tr | 5,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 576,96 Tr | 37,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 155,31 Tr | 313,85% |
Dòng tiền tự do | -640,56 Tr | 9,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
913