Trang chủ2034 • TPE
add
YC Inox Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,80 NT$ - 20,05 NT$
Phạm vi một năm
19,35 NT$ - 27,51 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,33 T TWD
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,95%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,80 T | -6,65% |
Chi phí hoạt động | 294,24 Tr | 47,74% |
Thu nhập ròng | 2,80 Tr | 101,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,07 | 101,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 267,92 Tr | -10,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 78,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,15 T | 239,84% |
Tổng tài sản | 23,36 T | 22,27% |
Tổng nợ | 14,42 T | 40,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 470,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,80 Tr | 101,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 176,22 Tr | -74,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -487,02 Tr | -109,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,16 T | 941,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,69 T | 1.050,27% |
Dòng tiền tự do | -769,46 Tr | -61,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
913