Trang chủ203650 • KOSDAQ
add
Dream Security Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.255,00 ₩ - 3.435,00 ₩
Phạm vi một năm
2.285,00 ₩ - 4.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
158,47 T KRW
Số lượng trung bình
548,73 N
Tỷ số P/E
11,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,54 T | 30,52% |
Chi phí hoạt động | 15,37 T | 36,20% |
Thu nhập ròng | 312,45 Tr | -92,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,45 | -94,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,04 T | 8,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 98,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,13 T | 139,38% |
Tổng tài sản | 548,33 T | 35,78% |
Tổng nợ | 400,50 T | 30,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 312,45 Tr | -92,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,39 T | 264,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 39,57 T | 1.536,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,32 T | 74,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,39 T | 96,28% |
Dòng tiền tự do | 16,00 T | -22,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
216