Trang chủ203A • TYO
add
Shunbin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
160,00 ¥
Phạm vi một năm
160,00 ¥ - 160,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
400,00 Tr JPY
Tỷ số P/E
55,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 267,50 Tr | 8,08% |
Chi phí hoạt động | 90,00 Tr | 9,76% |
Thu nhập ròng | 9,50 Tr | 280,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,55 | 251,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,50 Tr | 82,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,00 Tr | 27,93% |
Tổng tài sản | 799,00 Tr | -1,84% |
Tổng nợ | 533,00 Tr | -3,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 266,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,50 Tr | 280,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 10,62 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trang web
Nhân viên
40