Trang chủ204020 • KOSDAQ
add
Gritee Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.935,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.905,00 ₩ - 2.935,00 ₩
Phạm vi một năm
2.580,00 ₩ - 3.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
58,65 T KRW
Số lượng trung bình
58,55 N
Tỷ số P/E
5,80
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,30 T | 7,63% |
Chi phí hoạt động | 29,98 T | 12,43% |
Thu nhập ròng | 3,37 T | 5,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,21 | -2,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,21 T | 9,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,07 T | 10,03% |
Tổng tài sản | 111,71 T | 14,39% |
Tổng nợ | 28,67 T | 27,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,37 T | 5,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,30 T | -54,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,92 T | 61,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,36 T | -22,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,68 Tr | -60,61% |
Dòng tiền tự do | 5,59 T | -56,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
110