Trang chủ204020 • KOSDAQ
add
Gritee Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.620,00 ₩ - 2.670,00 ₩
Phạm vi một năm
2.470,00 ₩ - 3.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
53,79 T KRW
Số lượng trung bình
35,42 N
Tỷ số P/E
5,34
Tỷ lệ cổ tức
4,12%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,51 T | 11,66% |
Chi phí hoạt động | 21,86 T | 14,32% |
Thu nhập ròng | 241,62 Tr | -59,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,66 | -63,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,77 T | 68,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 74,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,94 T | -37,16% |
Tổng tài sản | 102,87 T | 9,48% |
Tổng nợ | 21,68 T | 18,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 241,62 Tr | -59,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,63 T | -195,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,76 T | 40,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,62 T | -199,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,55 T | -10,77% |
Dòng tiền tự do | -10,24 T | -265,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
109