Trang chủ2040 • TADAWUL
add
Saudi Ceramic Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
26,65 SAR
Mức chênh lệch một ngày
26,70 SAR - 27,40 SAR
Phạm vi một năm
24,00 SAR - 37,35 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 T SAR
Số lượng trung bình
426,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 382,31 Tr | 0,27% |
Chi phí hoạt động | 69,49 Tr | 18,68% |
Thu nhập ròng | -82,64 Tr | 7,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,62 | 8,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,61 Tr | -8,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,30 Tr | -33,66% |
Tổng tài sản | 2,68 T | -6,70% |
Tổng nợ | 1,25 T | -7,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -82,64 Tr | 7,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 142,63 Tr | 12,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,56 Tr | -437,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,96 Tr | 25,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,10 Tr | -69,53% |
Dòng tiền tự do | 56,42 Tr | -35,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 4, 1977
Trang web
Nhân viên
3.769