Trang chủ204270 • KOSDAQ
add
JNTC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.680,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.960,00 ₩ - 16.980,00 ₩
Phạm vi một năm
12.150,00 ₩ - 33.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
924,42 T KRW
Số lượng trung bình
363,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,05 T | -62,18% |
Chi phí hoạt động | 9,08 T | 0,31% |
Thu nhập ròng | -18,02 T | -155,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,49 | -247,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,41 Tr | -99,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,52 T | 0,76% |
Tổng tài sản | 634,34 T | -11,18% |
Tổng nợ | 315,39 T | -1,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 318,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,02 T | -155,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,91 T | -157,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,48 T | 25,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,27 T | 39,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,97 T | -120,66% |
Dòng tiền tự do | -10,69 T | -353,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Nhân viên
302