Trang chủ204270 • KOSDAQ
add
JNTC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.000,00 ₩ - 22.750,00 ₩
Phạm vi một năm
9.920,00 ₩ - 33.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 NT KRW
Số lượng trung bình
774,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,35 T | 17,61% |
Chi phí hoạt động | 9,41 T | 36,66% |
Thu nhập ròng | -15,09 T | -23.065,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,09 | -19.341,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -264,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,97 T | -135,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,13 T | -31,61% |
Tổng tài sản | 675,63 T | 23,84% |
Tổng nợ | 291,63 T | 44,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 384,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,09 T | -23.065,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,98 T | -332,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,74 T | 69,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,92 T | 929,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,10 T | -7.535,55% |
Dòng tiền tự do | -20,80 T | -405,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
312