Trang chủ204610 • KOSDAQ
add
T3 Entertainment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.434,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.425,00 ₩ - 1.468,00 ₩
Phạm vi một năm
1.007,00 ₩ - 1.521,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
92,33 T KRW
Số lượng trung bình
412,69 N
Tỷ số P/E
21,35
Tỷ lệ cổ tức
4,13%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,83 T | 27,36% |
Chi phí hoạt động | 11,43 T | 40,84% |
Thu nhập ròng | 3,18 T | 11,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,81 | -12,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,24 T | 1,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,59 T | -8,09% |
Tổng tài sản | 121,80 T | -7,41% |
Tổng nợ | 17,65 T | -28,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,18 T | 11,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,11 T | 370,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,10 T | -45,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,01 T | 60,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,36 T | 359,79% |
Dòng tiền tự do | -384,44 Tr | 94,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
86