Trang chủ204620 • KOSDAQ
add
Global Tax Free Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.240,00 ₩ - 5.480,00 ₩
Phạm vi một năm
2.724,11 ₩ - 5.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
375,31 T KRW
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
23,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,68 T | 49,34% |
Chi phí hoạt động | 31,22 T | 40,56% |
Thu nhập ròng | 1,96 T | 113,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,20 | 108,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,24 T | 96,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,27 T | 28,63% |
Tổng tài sản | 174,54 T | 4,56% |
Tổng nợ | 46,17 T | -20,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,96 T | 113,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,39 T | 92,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,29 T | -249,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,37 T | -123,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,62 T | -982,07% |
Dòng tiền tự do | -7,60 T | -19,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
109