Trang chủ204840 • KOSDAQ
add
GL Pharm Tech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.204,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.180,00 ₩ - 1.221,00 ₩
Phạm vi một năm
900,00 ₩ - 1.844,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
92,59 T KRW
Số lượng trung bình
228,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,84 T | 34,36% |
Chi phí hoạt động | 3,58 T | -1,69% |
Thu nhập ròng | 24,07 Tr | 101,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,31 | 101,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 528,92 Tr | 151,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -71,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,39 T | -47,28% |
Tổng tài sản | 45,33 T | -2,86% |
Tổng nợ | 25,63 T | -2,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,07 Tr | 101,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -122,79 Tr | 81,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -474,16 Tr | -103,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,56 T | -70,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,96 T | -74,71% |
Dòng tiền tự do | -2,29 T | -290,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
27