Trang chủ204840 • KOSDAQ
add
GL Pharm Tech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.342,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.284,00 ₩ - 1.365,00 ₩
Phạm vi một năm
900,00 ₩ - 1.844,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
103,98 T KRW
Số lượng trung bình
1,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,57 T | 15,47% |
Chi phí hoạt động | 3,69 T | 11,69% |
Thu nhập ròng | 93,43 Tr | 109,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,09 | 108,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 468,35 Tr | 301,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,26 T | 2,95% |
Tổng tài sản | 42,44 T | 6,45% |
Tổng nợ | 22,77 T | -17,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,43 Tr | 109,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,87 T | -28,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -401,64 Tr | -693,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -139,56 Tr | -116,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,41 T | -263,74% |
Dòng tiền tự do | -1,94 T | -95,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
27