Trang chủ205100 • KOSDAQ
add
Exem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.255,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.215,00 ₩ - 2.300,00 ₩
Phạm vi một năm
1.616,00 ₩ - 2.940,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
160,84 T KRW
Số lượng trung bình
2,81 Tr
Tỷ số P/E
59,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
NVDA
0,93%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,33 T | 10,54% |
Chi phí hoạt động | 5,67 T | 5,28% |
Thu nhập ròng | 191,55 Tr | -93,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,55 | -94,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 T | 130,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,23 T | 39,78% |
Tổng tài sản | 130,74 T | 12,43% |
Tổng nợ | 9,89 T | 25,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 191,55 Tr | -93,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,32 T | 1.334,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,28 T | 446,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,65 Tr | 97,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,37 T | 342,40% |
Dòng tiền tự do | 1,06 T | 176,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
326