Trang chủ2053 • TYO
add
Chubushiryo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.268,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.253,00 ¥ - 1.269,00 ¥
Phạm vi một năm
1.080,00 ¥ - 1.648,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,27 T JPY
Số lượng trung bình
46,84 N
Tỷ số P/E
9,07
Tỷ lệ cổ tức
3,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,98 T | -12,04% |
Chi phí hoạt động | 3,66 T | 10,83% |
Thu nhập ròng | 565,00 Tr | -31,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,05 | -21,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 T | -28,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,62 T | 356,23% |
Tổng tài sản | 104,59 T | -0,92% |
Tổng nợ | 38,05 T | -10,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 565,00 Tr | -31,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 3, 1949
Trang web
Nhân viên
487