Trang chủ205470 • KOSDAQ
add
Humasis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.410,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.400,00 ₩ - 1.424,00 ₩
Phạm vi một năm
1.254,00 ₩ - 3.235,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
181,12 T KRW
Số lượng trung bình
762,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,91 T | 288,68% |
Chi phí hoạt động | 6,88 T | 195,86% |
Thu nhập ròng | -30,49 T | -8,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -256,08 | 72,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,43 T | 82,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,68 T | -19,88% |
Tổng tài sản | 331,92 T | -4,43% |
Tổng nợ | 82,81 T | 38,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 249,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,49 T | -8,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,37 T | 1.190,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 T | -126,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,76 T | -1.782,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -280,02 Tr | -103,96% |
Dòng tiền tự do | 4,91 T | 136,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
71