Trang chủ205500 • KOSDAQ
add
Action Square Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.730,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.545,00 ₩ - 4.040,00 ₩
Phạm vi một năm
929,00 ₩ - 4.040,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
206,41 T KRW
Số lượng trung bình
828,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,87 T | 387,96% |
Chi phí hoạt động | 3,83 T | -28,43% |
Thu nhập ròng | 971,77 Tr | 123,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,95 | 104,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,37 T | 133,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,95 T | -23,29% |
Tổng tài sản | 30,03 T | -15,63% |
Tổng nợ | 8,49 T | -29,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 971,77 Tr | 123,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,74 T | 10,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -212,71 Tr | 77,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -256,30 Tr | -10,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,22 T | 23,69% |
Dòng tiền tự do | -4,63 T | -113,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
116