Trang chủ205500 • KOSDAQ
add
Nexus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.385,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.150,00 ₩ - 2.385,00 ₩
Phạm vi một năm
929,00 ₩ - 4.220,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
137,20 T KRW
Số lượng trung bình
923,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 820,46 Tr | -27,07% |
Chi phí hoạt động | 3,01 T | -38,19% |
Thu nhập ròng | -1,14 T | 65,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -138,80 | 52,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,88 T | 44,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,06 T | -20,77% |
Tổng tài sản | 33,80 T | -14,61% |
Tổng nợ | 7,96 T | -22,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,14 T | 65,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,38 T | 27,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -369,54 Tr | -1.875,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,81 T | -12,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,10 T | -3,00% |
Dòng tiền tự do | -118,71 Tr | -8.227,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
116