Trang chủ205500 • KOSDAQ
add
Nexus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.930,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.810,00 ₩ - 4.245,00 ₩
Phạm vi một năm
929,00 ₩ - 4.885,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
249,26 T KRW
Số lượng trung bình
2,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,60 T | 396,28% |
Chi phí hoạt động | 6,35 T | 25,14% |
Thu nhập ròng | 793,25 Tr | 122,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,02 | 104,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 562,42 Tr | 116,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,78 T | -2,00% |
Tổng tài sản | 58,02 T | 49,14% |
Tổng nợ | 25,97 T | 140,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 793,25 Tr | 122,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,47 T | -341,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,86 T | -5.998,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,07 T | 926,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,75 T | 706,17% |
Dòng tiền tự do | -10,44 T | -278,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
116