Trang chủ205500 • KOSDAQ
add
Action Square Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.089,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.075,00 ₩ - 1.108,00 ₩
Phạm vi một năm
1.022,00 ₩ - 2.245,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
56,86 T KRW
Số lượng trung bình
93,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 528,89 Tr | -70,98% |
Chi phí hoạt động | 4,58 T | -24,32% |
Thu nhập ròng | -4,48 T | -581,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -847,36 | -2.247,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,72 T | 4,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,16 T | -23,42% |
Tổng tài sản | 33,24 T | -15,37% |
Tổng nợ | 12,77 T | 8,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,48 T | -581,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,45 T | 8,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,25 T | -1.850,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,74 T | 2.798,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,97 T | 25,62% |
Dòng tiền tự do | 1,24 T | 143,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
113