Trang chủ2059 • TPE
add
King Slide Works Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.425,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
1.420,00 NT$ - 1.480,00 NT$
Phạm vi một năm
835,00 NT$ - 1.480,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
136,27 T TWD
Số lượng trung bình
1,34 Tr
Tỷ số P/E
30,19
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,58 T | 81,07% |
Chi phí hoạt động | 205,26 Tr | 30,05% |
Thu nhập ròng | 1,15 T | 17,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,82 | -35,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 12,06 | 17,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,69 T | 129,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,33 T | 16,19% |
Tổng tài sản | 23,38 T | 16,98% |
Tổng nợ | 4,27 T | 5,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 T | 17,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,65 T | 71,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 755,57 Tr | 204,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,39 T | 27,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 615,07 Tr | 145,88% |
Dòng tiền tự do | -122,07 Tr | 90,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
990