Trang chủ2062 • TPE
add
Sunspring Metal Corp
Giá đóng cửa hôm trước
24,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
24,30 NT$ - 24,65 NT$
Phạm vi một năm
21,85 NT$ - 43,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,92 T TWD
Số lượng trung bình
352,20 N
Tỷ số P/E
11,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 T | -23,37% |
Chi phí hoạt động | 137,72 Tr | -7,29% |
Thu nhập ròng | 38,25 Tr | -73,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,51 | -65,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 207,97 Tr | -26,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | -30,29% |
Tổng tài sản | 11,21 T | -12,94% |
Tổng nợ | 3,46 T | -35,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,25 Tr | -73,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 446,99 Tr | 66,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,93 Tr | -102,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -256,32 Tr | 7,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 198,26 Tr | -70,04% |
Dòng tiền tự do | 750,71 Tr | 209,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
4.807