Trang chủ206640 • KOSDAQ
add
Boditech Med Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.600,00 ₩ - 15.990,00 ₩
Phạm vi một năm
13.350,00 ₩ - 22.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
370,15 T KRW
Số lượng trung bình
204,41 N
Tỷ số P/E
12,68
Tỷ lệ cổ tức
1,27%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,25 T | 3,71% |
Chi phí hoạt động | 12,75 T | 0,33% |
Thu nhập ròng | 9,67 T | 54,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,68 | 48,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,25 T | 10,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,07 T | 14,25% |
Tổng tài sản | 249,77 T | 21,45% |
Tổng nợ | 29,99 T | 38,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 219,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,67 T | 54,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,62 T | 3,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,97 T | -132,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,78 T | 71,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,05 T | -40,98% |
Dòng tiền tự do | -2,66 T | -230,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
492