Trang chủ206640 • KOSDAQ
add
Boditech Med Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14.230,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.890,00 ₩ - 14.310,00 ₩
Phạm vi một năm
13.350,00 ₩ - 21.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
330,69 T KRW
Số lượng trung bình
105,62 N
Tỷ số P/E
11,06
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,10 T | 18,14% |
Chi phí hoạt động | 15,85 T | 11,93% |
Thu nhập ròng | 7,25 T | 9,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,55 | -7,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,40 T | 31,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,19 T | -9,64% |
Tổng tài sản | 259,04 T | 12,10% |
Tổng nợ | 32,27 T | 4,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 226,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,25 T | 9,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,14 T | 72,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,98 T | 37,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,68 T | -29,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,55 T | 55,68% |
Dòng tiền tự do | 5,38 T | 207,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
515