Trang chủ206650 • KOSDAQ
add
EuBiologics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.420,00 ₩ - 13.230,00 ₩
Phạm vi một năm
9.350,00 ₩ - 18.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
478,23 T KRW
Số lượng trung bình
137,79 N
Tỷ số P/E
24,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,89 T | — |
Chi phí hoạt động | 4,71 T | — |
Thu nhập ròng | -12,71 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | -47,26 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,81 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | -6,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,49 T | — |
Tổng tài sản | 151,81 T | — |
Tổng nợ | 46,99 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,71 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,50 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,30 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -182,66 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,92 T | — |
Dòng tiền tự do | -2,81 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
353