Trang chủ206650 • KOSDAQ
add
EuBiologics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.400,00 ₩ - 13.140,00 ₩
Phạm vi một năm
8.740,00 ₩ - 18.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
465,45 T KRW
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,89 T | 54,38% |
Chi phí hoạt động | 4,71 T | -45,04% |
Thu nhập ròng | -12,71 T | -298,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,26 | -157,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,81 T | 1.323,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,49 T | 2,38% |
Tổng tài sản | 151,81 T | -6,33% |
Tổng nợ | 46,99 T | 10,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,71 T | -298,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,50 T | 1.233,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,30 T | -632,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -182,66 Tr | -187,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,92 T | 48,33% |
Dòng tiền tự do | -2,81 T | -142,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
355