Trang chủ2069 • TPE
add
Yuen Chang Stainless Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,20 NT$ - 16,50 NT$
Phạm vi một năm
13,50 NT$ - 20,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,70 T TWD
Số lượng trung bình
360,77 N
Tỷ số P/E
12,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,70 T | -2,52% |
Chi phí hoạt động | 170,56 Tr | 39,08% |
Thu nhập ròng | 90,14 Tr | 193,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,33 | 200,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 195,56 Tr | 170,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,98 Tr | -35,95% |
Tổng tài sản | 9,17 T | 5,67% |
Tổng nợ | 5,17 T | 5,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,14 Tr | 193,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,37 Tr | -97,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,74 Tr | -367,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,36 Tr | 96,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,66 Tr | -113,52% |
Dòng tiền tự do | 70,29 Tr | -91,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
530