Trang chủ2069 • TPE
add
Yuen Chang Stainless Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
14,60 NT$ - 14,85 NT$
Phạm vi một năm
13,50 NT$ - 20,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 T TWD
Số lượng trung bình
219,50 N
Tỷ số P/E
6,51
Tỷ lệ cổ tức
6,06%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,67 T | 8,15% |
Chi phí hoạt động | 153,68 Tr | 0,25% |
Thu nhập ròng | 70,41 Tr | 183,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,63 | 177,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 176,20 Tr | 1.740,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 520,06 Tr | 88,79% |
Tổng tài sản | 9,78 T | 7,29% |
Tổng nợ | 5,65 T | 5,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,41 Tr | 183,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 238,39 Tr | 242,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -529,08 Tr | -910,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 370,22 Tr | 72,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 116,31 Tr | 145,22% |
Dòng tiền tự do | 256,31 Tr | 235,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
530