Trang chủ2069 • TPE
add
Yuen Chang Stainless Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,30 NT$ - 16,60 NT$
Phạm vi một năm
14,35 NT$ - 20,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 T TWD
Số lượng trung bình
662,93 N
Tỷ số P/E
15,55
Tỷ lệ cổ tức
3,07%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,68 T | -12,25% |
Chi phí hoạt động | 189,38 Tr | 52,02% |
Thu nhập ròng | 98,70 Tr | 303,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,69 | 332,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 202,73 Tr | 457,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,04 Tr | -16,48% |
Tổng tài sản | 9,05 T | -6,28% |
Tổng nợ | 5,09 T | -13,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,70 Tr | 303,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 247,84 Tr | 245,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,08 Tr | 68,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -259,08 Tr | -246,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,26 Tr | -133,50% |
Dòng tiền tự do | 105,37 Tr | 128,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
530