Trang chủ207760 • KOSDAQ
add
Mr Blue Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.212,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.212,00 ₩ - 1.257,00 ₩
Phạm vi một năm
1.154,00 ₩ - 3.190,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
104,43 T KRW
Số lượng trung bình
978,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,16 T | -13,97% |
Chi phí hoạt động | 19,16 T | 3,98% |
Thu nhập ròng | -1,16 T | -135,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,15 | -140,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,81 T | -208,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -87,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,89 T | -26,68% |
Tổng tài sản | 111,49 T | -16,81% |
Tổng nợ | 39,16 T | -36,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,16 T | -135,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,00 T | -359,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -567,40 Tr | 88,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,00 T | 338,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,54 T | 67,39% |
Dòng tiền tự do | 672,16 Tr | 114,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 11, 2002
Trang web
Nhân viên
161