Trang chủ207A • TYO
add
Rising Corp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.393,00 ¥
Phạm vi một năm
1.400,00 ¥ - 1.400,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 T JPY
Tỷ số P/E
24,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | -3,96% |
Chi phí hoạt động | 260,00 Tr | 7,22% |
Thu nhập ròng | 46,50 Tr | -62,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,17 | -60,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,50 Tr | -50,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 987,00 Tr | -10,76% |
Tổng tài sản | 3,46 T | 1,44% |
Tổng nợ | 2,18 T | 1,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,50 Tr | -62,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,50 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 0,00 | — |
Dòng tiền tự do | 61,81 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
48