Trang chủ2080 • HKG
add
AUX International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
138,04 Tr HKD
Số lượng trung bình
70,20 N
Tỷ số P/E
6,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,62 Tr | -11,55% |
Chi phí hoạt động | 46,85 Tr | 3,04% |
Thu nhập ròng | 7,15 Tr | 69,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,46 | 91,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,50 Tr | 10,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 353,64 Tr | 25,04% |
Tổng tài sản | 562,80 Tr | 11,95% |
Tổng nợ | 307,71 Tr | 8,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 255,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 492,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,15 Tr | 69,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,50 N | 101,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -129,79 Tr | -7.540,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,13 Tr | 405,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -120,36 Tr | -933,51% |
Dòng tiền tự do | 8,41 Tr | 8,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
923