Trang chủ2080 • TADAWUL
add
National Gas & Indstrlztn Cmpy SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
89,90 SAR
Mức chênh lệch một ngày
89,40 SAR - 90,00 SAR
Phạm vi một năm
80,00 SAR - 117,20 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
6,71 T SAR
Số lượng trung bình
121,11 N
Tỷ số P/E
26,98
Tỷ lệ cổ tức
2,46%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 798,46 Tr | 19,90% |
Chi phí hoạt động | 61,57 Tr | 34,24% |
Thu nhập ròng | 60,08 Tr | 41,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,52 | 17,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,49 Tr | 65,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 292,12 Tr | 11,64% |
Tổng tài sản | 2,70 T | 6,73% |
Tổng nợ | 791,03 Tr | 16,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,08 Tr | 41,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,58 Tr | -61,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,10 Tr | 55,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,77 Tr | 93,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,71 Tr | -54,09% |
Dòng tiền tự do | 84,85 Tr | -44,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
1.984