Trang chủ2080 • TADAWUL
add
National Gas & Indstrlztn Cmpy SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
75,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
74,70 SAR - 76,30 SAR
Phạm vi một năm
65,80 SAR - 117,20 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
5,70 T SAR
Số lượng trung bình
61,42 N
Tỷ số P/E
24,56
Tỷ lệ cổ tức
2,96%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 837,57 Tr | 18,50% |
Chi phí hoạt động | 60,66 Tr | 32,60% |
Thu nhập ròng | 61,96 Tr | -21,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,40 | -33,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,69 Tr | -14,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 294,28 Tr | 12,36% |
Tổng tài sản | 2,60 T | 1,86% |
Tổng nợ | 655,82 Tr | 6,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,96 Tr | -21,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,08 Tr | -33,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 85,01 Tr | 1.121,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -131,10 Tr | -74,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 985,95 N | -52,03% |
Dòng tiền tự do | -90,82 Tr | -110,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
1.984