Trang chủ2080 • TADAWUL
add
National Gas & Indstrlztn Cmpy SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
106,40 SAR
Mức chênh lệch một ngày
105,00 SAR - 106,40 SAR
Phạm vi một năm
56,60 SAR - 117,20 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
7,95 T SAR
Số lượng trung bình
83,66 N
Tỷ số P/E
33,63
Tỷ lệ cổ tức
1,98%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 642,88 Tr | 13,29% |
Chi phí hoạt động | 47,73 Tr | 5,63% |
Thu nhập ròng | 58,00 Tr | 6,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,02 | -6,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,91 Tr | 4,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 297,57 Tr | -4,72% |
Tổng tài sản | 2,66 T | 5,25% |
Tổng nợ | 710,70 Tr | 0,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,00 Tr | 6,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,43 Tr | -153,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,38 Tr | -43,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,51 Tr | -366,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,32 Tr | -1.715,60% |
Dòng tiền tự do | 49,85 Tr | 23,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
1.984