Trang chủ208140 • KOSDAQ
add
Jungdawn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.715,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.690,00 ₩ - 2.725,00 ₩
Phạm vi một năm
2.350,00 ₩ - 3.070,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
88,25 T KRW
Số lượng trung bình
221,51 N
Tỷ số P/E
8,75
Tỷ lệ cổ tức
9,26%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,88 T | -11,96% |
Chi phí hoạt động | 5,49 T | 5,84% |
Thu nhập ròng | 1,27 T | -58,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,36 | -53,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,06 T | -40,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,46 T | 21,81% |
Tổng tài sản | 219,12 T | 7,31% |
Tổng nợ | 91,81 T | 4,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 T | -58,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,79 T | -78,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,29 T | 136,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -718,67 Tr | -115,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,36 T | 224,47% |
Dòng tiền tự do | 12,78 T | 239,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
275