Trang chủ2081 • TADAWUL
add
Alkhorayef Water and Pwr Tech Cpny SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
162,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
161,20 SAR - 163,40 SAR
Phạm vi một năm
88,57 SAR - 203,14 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
5,70 T SAR
Số lượng trung bình
193,78 N
Tỷ số P/E
29,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 433,53 Tr | 4,09% |
Chi phí hoạt động | 22,39 Tr | 119,50% |
Thu nhập ròng | 76,89 Tr | 116,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,73 | 107,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,70 Tr | 76,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 180,81 Tr | 81,38% |
Tổng tài sản | 2,12 T | 42,96% |
Tổng nợ | 1,47 T | 43,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 657,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,89 Tr | 116,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,82 Tr | -45,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,24 Tr | -91,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,71 Tr | 79,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,88 Tr | -13,39% |
Dòng tiền tự do | 10,77 Tr | 39,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
3.584