Trang chủ208340 • KOSDAQ
add
PharmAbcine Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.915,00 ₩
Phạm vi một năm
918,00 ₩ - 4.630,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
76,32 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,58 T | -9,47% |
Thu nhập ròng | -2,27 T | 56,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,36 T | 11,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,20 T | -12,29% |
Tổng tài sản | 24,84 T | -23,10% |
Tổng nợ | 6,56 T | -60,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,27 T | 56,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,05 T | -25,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 259,43 Tr | -90,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,56 T | 5.206,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,04 T | 203,50% |
Dòng tiền tự do | -1,29 T | -148,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
33