Trang chủ208350 • KOSDAQ
add
Jiransecurity Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.995,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.995,00 ₩ - 3.195,00 ₩
Phạm vi một năm
2.760,00 ₩ - 4.810,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
26,47 T KRW
Số lượng trung bình
10,81 N
Tỷ số P/E
1,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,55 T | 3,29% |
Chi phí hoạt động | 4,61 T | 12,34% |
Thu nhập ròng | -73,18 Tr | 74,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,97 | 75,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -170,47 Tr | -120,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,19 T | -33,52% |
Tổng tài sản | 85,91 T | -26,87% |
Tổng nợ | 19,45 T | -53,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,18 Tr | 74,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -984,86 Tr | -42,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,65 T | -74,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,24 T | 42,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,58 T | -183,26% |
Dòng tiền tự do | 396,07 Tr | 634,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
140