Trang chủ208370 • KOSDAQ
add
Selvas Healthcare Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.760,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.660,00 ₩ - 4.800,00 ₩
Phạm vi một năm
3.425,00 ₩ - 6.280,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
121,62 T KRW
Số lượng trung bình
230,26 N
Tỷ số P/E
45,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,22 T | 6,60% |
Chi phí hoạt động | 3,38 T | 4,22% |
Thu nhập ròng | 194,03 Tr | -70,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,69 | -71,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 600,10 Tr | 87,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,56 T | 7,13% |
Tổng tài sản | 71,17 T | -1,99% |
Tổng nợ | 7,19 T | -38,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 194,03 Tr | -70,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -810,60 Tr | 29,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,56 T | 13,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -357,20 Tr | -106,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,70 T | -138,98% |
Dòng tiền tự do | -1,20 T | 31,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
128