Trang chủ208370 • KOSDAQ
add
Selvas Healthcare Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.815,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.760,00 ₩ - 5.720,00 ₩
Phạm vi một năm
3.425,00 ₩ - 7.790,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
134,49 T KRW
Số lượng trung bình
1,90 Tr
Tỷ số P/E
36,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,18 T | -12,09% |
Chi phí hoạt động | 3,30 T | 14,15% |
Thu nhập ròng | 195,84 Tr | -87,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,73 | -85,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 855,77 Tr | -54,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,06 T | 5,04% |
Tổng tài sản | 73,94 T | 7,24% |
Tổng nợ | 12,60 T | -1,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 195,84 Tr | -87,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,15 T | 669,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 48,07 Tr | -97,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 167,53 Tr | -99,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,50 T | -93,48% |
Dòng tiền tự do | 508,84 Tr | 192,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
114