Trang chủ208370 • KOSDAQ
add
Selvas Healthcare Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.625,00 ₩ - 4.720,00 ₩
Phạm vi một năm
3.425,00 ₩ - 6.280,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
119,18 T KRW
Số lượng trung bình
1,63 Tr
Tỷ số P/E
37,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,16 T | 36,10% |
Chi phí hoạt động | 3,63 T | -4,91% |
Thu nhập ròng | 2,09 T | 94,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,86 | 42,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,35 T | 1.058,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,09 T | 7,45% |
Tổng tài sản | 70,22 T | 5,31% |
Tổng nợ | 6,42 T | -2,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,09 T | 94,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,93 T | 224,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -402,05 Tr | -116,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 112,15 Tr | 128,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,34 T | -1,89% |
Dòng tiền tự do | 315,70 Tr | 271,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
118