Trang chủ2083 • TADAWUL
add
Powr nd Wtr Utlty Cmy fr Jbl nd Ynb SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
46,85 SAR
Mức chênh lệch một ngày
46,15 SAR - 47,00 SAR
Phạm vi một năm
40,60 SAR - 67,90 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
11,56 T SAR
Số lượng trung bình
361,85 N
Tỷ số P/E
674,10
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,71 T | 5,55% |
Chi phí hoạt động | 550,17 Tr | 997,00% |
Thu nhập ròng | -276,96 Tr | -308,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,22 | -297,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 429,56 Tr | -60,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | 16,35% |
Tổng tài sản | 22,99 T | -4,30% |
Tổng nợ | 17,77 T | -3,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -276,96 Tr | -308,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,45 T | -2,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,27 Tr | 123,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,22 T | 6,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 263,38 Tr | 437,16% |
Dòng tiền tự do | 679,87 Tr | 49,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
2.107