Trang chủ2084 • TADAWUL
add
Miahona Co SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
23,10 SAR
Mức chênh lệch một ngày
23,10 SAR - 23,30 SAR
Phạm vi một năm
12,64 SAR - 45,55 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
3,72 T SAR
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
91,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,72 Tr | -39,39% |
Thu nhập ròng | — | — |
Biên lợi nhuận ròng | -2,49 | -119,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -959,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 1,15 T | 16,27% |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | — | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,46 Tr | -413,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 71,77 Tr | 88,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
28