Trang chủ2084 • TADAWUL
add
Miahona Co SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
28,15 SAR
Mức chênh lệch một ngày
27,60 SAR - 28,30 SAR
Phạm vi một năm
12,64 SAR - 45,55 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
4,64 T SAR
Số lượng trung bình
2,46 Tr
Tỷ số P/E
79,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,48 Tr | 16,42% |
Chi phí hoạt động | 4,81 Tr | -34,42% |
Thu nhập ròng | 16,54 Tr | -12,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,69 | -24,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,65 Tr | -0,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,77 Tr | 54,57% |
Tổng tài sản | 1,08 T | 11,47% |
Tổng nợ | 657,67 Tr | 13,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 419,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,54 Tr | -12,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,16 Tr | 69,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,65 Tr | -3.021,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,30 Tr | 71,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,21 Tr | 315,59% |
Dòng tiền tự do | 29,22 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
28