Trang chủ2084 • TADAWUL
add
Miahona Co SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
24,60 SAR
Mức chênh lệch một ngày
24,34 SAR - 24,90 SAR
Phạm vi một năm
16,62 SAR - 45,55 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
3,93 T SAR
Số lượng trung bình
1,92 Tr
Tỷ số P/E
47,65
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 175,17 Tr | 114,66% |
Chi phí hoạt động | 6,13 Tr | 9,88% |
Thu nhập ròng | 61,43 Tr | 212,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,07 | 45,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,14 Tr | 126,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 269,45 Tr | 77,01% |
Tổng tài sản | 1,32 T | — |
Tổng nợ | 821,46 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 496,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,43 Tr | 212,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,43 Tr | 62,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,62 Tr | 93,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,44 Tr | -97,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,25 Tr | 245,25% |
Dòng tiền tự do | 70,59 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
28