Trang chủ208640 • KOSDAQ
add
Thumbage Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
340,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
328,00 ₩ - 441,00 ₩
Phạm vi một năm
225,00 ₩ - 513,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
49,29 T KRW
Số lượng trung bình
4,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,28 T | -8,66% |
Chi phí hoạt động | 5,11 T | -21,25% |
Thu nhập ròng | -3,43 T | -49,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -150,26 | -63,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,56 T | 31,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,87 T | -54,62% |
Tổng tài sản | 22,99 T | -47,97% |
Tổng nợ | 2,91 T | -78,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,43 T | -49,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,48 T | 21,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,60 T | 318,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,11 T | -9.696,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,36 Tr | -99,43% |
Dòng tiền tự do | -525,73 Tr | 26,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
52