Trang chủ208640 • KOSDAQ
add
Thumbage Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
289,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
289,00 ₩ - 299,00 ₩
Phạm vi một năm
225,00 ₩ - 513,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
40,52 T KRW
Số lượng trung bình
1,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,15 T | -17,80% |
Chi phí hoạt động | 4,93 T | -23,37% |
Thu nhập ròng | 431,88 Tr | 108,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,08 | 110,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,45 T | 32,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,12 T | -64,80% |
Tổng tài sản | 25,09 T | -35,57% |
Tổng nợ | 2,45 T | -81,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 431,88 Tr | 108,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,48 T | 51,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,10 T | -61,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -115,79 Tr | -8,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -496,03 Tr | -38,73% |
Dòng tiền tự do | -3,40 T | -329,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
55