Trang chủ208710 • KOSDAQ
add
Biolog Device Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
616,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
590,00 ₩ - 616,00 ₩
Phạm vi một năm
320,00 ₩ - 1.184,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
38,95 T KRW
Số lượng trung bình
5,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,90 T | 20,76% |
Chi phí hoạt động | 1,86 T | -10,91% |
Thu nhập ròng | -2,88 T | -60,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,74 | -33,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,96 Tr | 108,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,31 T | 1,14% |
Tổng tài sản | 89,80 T | 5,37% |
Tổng nợ | 37,11 T | 14,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,88 T | -60,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,44 T | -647,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,09 T | -188,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,38 T | 827,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 691,94 Tr | 547,02% |
Dòng tiền tự do | -3,43 T | 51,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
28