Trang chủ208710 • KOSDAQ
add
Photon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.180,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.015,00 ₩ - 2.175,00 ₩
Phạm vi một năm
662,00 ₩ - 5.920,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
28,21 T KRW
Số lượng trung bình
30,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,86 T | 6,13% |
Chi phí hoạt động | 1,99 T | 4,36% |
Thu nhập ròng | -3,99 T | -20,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,87 | -13,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 235,83 Tr | -19,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,13 T | 8,41% |
Tổng tài sản | 80,77 T | -2,75% |
Tổng nợ | 33,87 T | 16,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,99 T | -20,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,79 T | 1,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -744,94 Tr | -9.457,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,80 T | 39,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,53 T | -18,26% |
Dòng tiền tự do | 4,82 T | -40,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
37