Trang chủ209640 • KOSDAQ
add
YJ Link Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.180,00 ₩ - 7.340,00 ₩
Phạm vi một năm
6.570,00 ₩ - 24.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
103,82 T KRW
Số lượng trung bình
203,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,56 T | -25,80% |
Chi phí hoạt động | 3,82 T | -12,78% |
Thu nhập ròng | -1,79 T | -1.392,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,69 | -1.841,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -595,99 Tr | -518,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,66 T | 247,07% |
Tổng tài sản | 113,80 T | — |
Tổng nợ | 37,44 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,79 T | -1.392,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,14 T | -50,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,87 T | -43,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -384,53 Tr | -107,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,23 T | -300,85% |
Dòng tiền tự do | -6,16 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
97