Trang chủ209640 • KOSDAQ
add
YJ Link Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.590,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.210,00 ₩ - 12.830,00 ₩
Phạm vi một năm
10.120,00 ₩ - 24.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
179,76 T KRW
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
96,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,19 T | 4,06% |
Chi phí hoạt động | 3,16 T | 10,76% |
Thu nhập ròng | 2,11 T | -39,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,89 | -41,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,63 T | -34,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,90 T | — |
Tổng tài sản | 82,93 T | — |
Tổng nợ | 39,20 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,11 T | -39,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,15 T | -24,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,31 T | -274,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,99 T | 180,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,76 Tr | 97,58% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web