Trang chủ2098 • HKG
add
Zall Smart Commerce Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,20 T HKD
Số lượng trung bình
1,31 Tr
Tỷ số P/E
15,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,04 T | 33,72% |
Chi phí hoạt động | 142,24 Tr | -30,56% |
Thu nhập ròng | 39,57 Tr | 177,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,08 | 100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,98 Tr | 62,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | -13,41% |
Tổng tài sản | 69,48 T | 8,95% |
Tổng nợ | 55,14 T | 11,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,57 Tr | 177,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,57 T | 563,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 T | -1.657,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 177,83 Tr | -50,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -239,44 Tr | -264,40% |
Dòng tiền tự do | -8,31 Tr | -22,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1.575